talentiert (adj) nghĩa tiếng Việt là
có tài
talentiert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan talentiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
talentiert