takes (v) nghĩa tiếng Việt là
mất
takes phiên âm IPA là /teɪks/
takes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của takes
Nghe phát âm giọng Mỹ của takes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của takes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan takes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
takes