taken aback (phrase) nghĩa tiếng Việt là
bất ngờ
taken aback phiên âm IPA là /ˌteɪkən əˈbæk/
taken aback còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taken aback
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taken aback