take the floor (phrase) nghĩa tiếng Việt là
phát biểu
take the floor phiên âm IPA là /teɪk ðə flɔːr/
take the floor còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của take the floor
Nghe phát âm giọng Mỹ của take the floor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phát biểu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của take the floor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take the floor
Mở Rộng