take off (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
Cởi
take off phiên âm IPA là /teɪk ɒf/
take off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của take off
Nghe phát âm giọng Mỹ của take off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cởi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của take off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
take off