take a break (phrase) nghĩa tiếng Việt là
nghỉ ngơi
take a break phiên âm IPA là /teɪk ə breɪk/
take a break còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan take a break
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
take a break