tailored (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã may đồ
tailored phiên âm IPA là /ˈteɪlərd/
tailored còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tailored
Nghe phát âm giọng Mỹ của tailored
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã may đồ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tailored
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tailored
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tailored