Diễn Giải
tái (thức ăn) nghĩa tiếng Anh là
rare
/reə(r)/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rare
Nghe phát âm giọng Mỹ của rare
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rare: tái (thức ăn)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rare