tái phát nghĩa tiếng Anh là
backstroke
/ˈbækstrəʊk/
(n)
tái phát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan backstroke: tái phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
backstroke