tái nhợt nghĩa tiếng Anh là
pallor
/ˈpælər/
(n)
tái nhợt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của pallor
Nghe phát âm giọng Mỹ của pallor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tái nhợt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của pallor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pallor: tái nhợt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pallor