tái chiếm nghĩa tiếng Anh là
retake
/riːˈteɪk/
(v)
tái chiếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retake: tái chiếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retake