tái cấu trúc nghĩa tiếng Anh là
restructure
/ˌriːˈstrʌktʃər/
(v)
tái cấu trúc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restructure: tái cấu trúc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restructure