tagging (v)(present participle) nghĩa tiếng Việt là
đánh dấu
tagging phiên âm IPA là /ˈtæɡɪŋ/
tagging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tagging
Nghe phát âm giọng Mỹ của tagging
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đánh dấu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tagging
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tagging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tagging