tách rời ra nghĩa tiếng Anh là
demount
/dɪˈmaʊnt/
(v)
tách rời ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của demount
Nghe phát âm giọng Mỹ của demount
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tách rời ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của demount
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demount: tách rời ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demount