taboo (adj) nghĩa tiếng Việt là
kiêng kỵ
taboo phiên âm IPA là /təˈbuː/
taboo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taboo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taboo