sympathy (n) nghĩa tiếng Việt là
đồng cảm
sympathy phiên âm IPA là /ˈsɪmpəθi/
sympathy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sympathy
Nghe phát âm giọng Mỹ của sympathy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sympathy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sympathy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sympathy