sycophancy (n) nghĩa tiếng Việt là
bợ đỡ
sycophancy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sycophancy
Nghe phát âm giọng Mỹ của sycophancy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bợ đỡ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sycophancy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sycophancy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sycophancy