switching (n)(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
chuyển đổi
switching phiên âm IPA là /ˈswɪtʃɪŋ/
switching còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của switching
Nghe phát âm giọng Mỹ của switching
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyển đổi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của switching
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan switching
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
switching