swiped (v)(past) nghĩa tiếng Việt là
quét
swiped phiên âm IPA là /swaɪpt/
swiped còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của swiped
Nghe phát âm giọng Mỹ của swiped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quét
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của swiped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swiped
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swiped