sweeping nghĩa tiếng Việt là bao quát
sweeping phiên âm IPA là /ˈswiː.pɪŋ/
sweeping còn có các bản dịch khác là
Quét, sự quét, rộng lớn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sweeping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sweeping
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bao quát