swaying (n) nghĩa tiếng Việt là
dao động
swaying phiên âm IPA là /sweɪɪŋ/
swaying còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swaying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swaying