swarmed (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
đầy rẫy
swarmed phiên âm IPA là /swɔːrmd/
swarmed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swarmed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swarmed