suy yếu dần nghĩa tiếng Anh là
have receded
/hæv rɪˈsiːdɪd/
v (quá khứ hoàn thành)
suy yếu dần còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have receded
Nghe phát âm giọng Mỹ của have receded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suy yếu dần
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have receded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have receded: suy yếu dần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have receded