suy thoái kinh tế nghĩa tiếng Anh là
recession
/rɪˈsɛʃən/
(n)
suy thoái kinh tế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recession
Nghe phát âm giọng Mỹ của recession
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suy thoái kinh tế
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recession
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recession: suy thoái kinh tế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recession