suy ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là abgeleitet
suy ra còn có các bản dịch khác là
folgern, ableiten, Folgerung, Implikation, erschließen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgeleitet: suy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abgeleitet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
suy ra