suy ngẫm nghĩa tiếng Anh là
have mused
/hæv mjuːzd/
(v) (present perfect)
suy ngẫm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have mused
Nghe phát âm giọng Mỹ của have mused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suy ngẫm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have mused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mused: suy ngẫm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mused