suy đồi nghĩa tiếng Anh là
decadence
/ˈdɛkədəns/
(n)
suy đồi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decadence
Nghe phát âm giọng Mỹ của decadence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suy đồi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decadence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decadence: suy đồi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decadence