suy diễn nghĩa tiếng Đức là
erschließen
(Vt)(hat erschlossen, erschloss)
suy diễn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erschließen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của suy diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erschließen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erschließen: suy diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erschließen