sưu tầm nghĩa tiếng Anh là
collected
/kəˈlɛktɪd/
(v)
sưu tầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của collected
Nghe phát âm giọng Mỹ của collected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sưu tầm
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan collected: sưu tầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
collected