suture (n)(v) nghĩa tiếng Việt là
Chỉ khâu
suture phiên âm IPA là /ˈsuːtʃər/
suture còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của suture
Nghe phát âm giọng Mỹ của suture
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chỉ khâu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của suture
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suture
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suture