sustain nghĩa tiếng Việt là nuôi dưỡng
sustain phiên âm IPA là /səˈsteɪn/
sustain còn có các bản dịch khác là
Bắn, nuôi sống, duy trì, gánh chịu, nhẫn nhục
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sustain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sustain
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nuôi dưỡng