sustain (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
duy trì
sustain phiên âm IPA là /səˈsteɪn/
sustain còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sustain
Nghe phát âm giọng Mỹ của sustain
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sustain
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sustain