sussed (v)(past, BrE, informal) nghĩa tiếng Việt là
hiểu ra
sussed phiên âm IPA là /sʌst/
sussed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sussed
Nghe phát âm giọng Mỹ của sussed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hiểu ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sussed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sussed