surrounding area phiên âm IPA là /səˈraʊndɪŋ ˈɛəriə/
surrounding area còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surrounding area
Nghe phát âm giọng Mỹ của surrounding area
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của diện tích xung quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surrounding area
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrounding area
Mở Rộng