surrendered (v) nghĩa tiếng Việt là
đầu hàng
surrendered phiên âm IPA là /səˈrɛndəd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surrendered
Nghe phát âm giọng Mỹ của surrendered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đầu hàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surrendered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrendered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrendered