surmised (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Phỏng đoán
surmised phiên âm IPA là /sɜrˈmaɪzd/
surmised còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surmised
Nghe phát âm giọng Mỹ của surmised
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Phỏng đoán
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surmised
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surmised
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surmised