sure handedness (n) nghĩa tiếng Việt là
đáng tin
sure handedness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sure handedness
Nghe phát âm giọng Mỹ của sure handedness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đáng tin
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sure handedness
Mở Rộng