suppurate (v) nghĩa tiếng Việt là
mưng mủ
suppurate phiên âm IPA là /ˈsʌpjʊreɪt/
suppurate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan suppurate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
suppurate