supplies (n) nghĩa tiếng Việt là
đồ dùng
supplies phiên âm IPA là /səˈplaɪz/
supplies còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supplies
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supplies