supplicate (v) nghĩa tiếng Việt là
nài nỉ
supplicate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của supplicate
Nghe phát âm giọng Mỹ của supplicate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nài nỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của supplicate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan supplicate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
supplicate