superintendent (n) nghĩa tiếng Việt là
giám thị
superintendent phiên âm IPA là /ˌsuːpərɪnˈtɛndənt/
superintendent còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan superintendent
Mở Rộng