superannuate (v) nghĩa tiếng Việt là
Lỗi thời
superannuate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của superannuate
Nghe phát âm giọng Mỹ của superannuate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Lỗi thời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của superannuate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan superannuate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
superannuate