superannuate (v) nghĩa tiếng Việt là
nghỉ hưu
superannuate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của superannuate
Nghe phát âm giọng Mỹ của superannuate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghỉ hưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của superannuate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan superannuate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
superannuate