Diễn Giải
sụp đổ nghĩa tiếng Anh là
stumbling
/ˈstʌmblɪŋ/
(adj)
sụp đổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stumbling
Nghe phát âm giọng Mỹ của stumbling
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stumbling: sụp đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stumbling