sướt mướt nghĩa tiếng Anh là
mawkish
/ˈmɔːkɪʃ/
(adj)
sướt mướt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mawkish
Nghe phát âm giọng Mỹ của mawkish
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sướt mướt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của mawkish
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mawkish: sướt mướt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mawkish