sướt mướt nghĩa tiếng Anh là
sentimental
/ˌsentəˈmentəl/
(adj)
sướt mướt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sentimental: sướt mướt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sentimental