sung túc nghĩa tiếng Anh là
affluent
/ˈæfluənt/
(adj)
sung túc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affluent
Nghe phát âm giọng Mỹ của affluent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sung túc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của affluent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affluent: sung túc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affluent