sửng sốt nghĩa tiếng Đức là
erstaunt
(adj)
sửng sốt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của erstaunt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sửng sốt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của erstaunt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erstaunt: sửng sốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erstaunt