sững sờ nghĩa tiếng Anh là
stun
/stʌn/
(v)
sững sờ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stun: sững sờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stun