sưng phồng nghĩa tiếng Anh là
swelling
/ˈswɛlɪŋ/
(n)
sưng phồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swelling: sưng phồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swelling